TDM2504-NRF54L15 Module Technical Specification
Mô tả sản phẩm & tính năng
TDM2504 là phiên bản Module Ultra-low-power wireless SoC nRF54L15 hỗ trợ Bluetooth Low Energy, Bluetooth Mesh, Zigbee, Thread, Matter, Amazon Sidewalk, and proprietary 2.4 GHz protocols
TDM2504-NRF54L15 tương thích chân 1 phần với module ESP32-WROOM-32 (E/U) (2 hàng chân 2 bên)
TDM2504 Module dựa trên SoC nRF54L15 là một SoC không dây ultra-low-power thuộc dòng nRF54L Series của Nordic Semiconductor, tích hợp radio đa giao thức 2.4 GHz và MCU (Microcontroller Unit). Sản phẩm được thiết kế cho các ứng dụng IoT tiên tiến, hỗ trợ nhiều giao thức không dây và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, phù hợp với các sản phẩm yêu cầu hiệu suất cao và sản xuất khối lượng lớn.
nRF54L15 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng IoT tiên tiến, kết hợp hiệu suất xử lý mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng, bảo mật cao, và hỗ trợ đa giao thức. Với bộ nhớ lớn, khả năng tương thích linh hoạt, và các tính năng bảo mật tiên tiến, sản phẩm này phù hợp cho các thiết bị thông minh thế hệ mới, đặc biệt trong các lĩnh vực như nhà thông minh, y tế, và công nghiệp. |
Thông số kĩ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Bộ vi xử lý | Arm Cortex-M33, 128 MHz, hiệu suất xử lý gấp đôi và hiệu quả gấp ba nRF52840 |
Bộ nhớ | NVM: 1.5 MB RAM: 256 KB |
Radio 2.4 GHz | TX power: Lên đến 8 dBm RX sensitivity: -96 dBm (Bluetooth LE 1 Mbps) -101 dBm (IEEE 802.15.4) Hỗ trợ 4 Mbps cho giao thức độc quyền |
Giao thức hỗ trợ | Bluetooth Low Energy 6.0 (bao gồm Channel Sounding), Bluetooth Mesh, Zigbee, Thread, Matter, Amazon Sidewalk, Google Find My Device, Apple Find My, giao thức độc quyền 2.4 GHz, Wi-Fi stack (khi dùng với nRF70 Series) |
Ngoại vi tích hợp | ADC: 8 kênh, 14-bit, tốc độ tối đa 2 MS/s Global RTC: Hoạt động ở System-OFF, tiêu thụ 0.8 µA (@ 3.0 V) Giao diện: High-speed SPI/UART, 4x SPI/UART/TWI, PDM, I2S, PWM, QDEC RISC-V coprocessor: 128 MHz FLPR |
Bảo mật | Secure boot, secure firmware update, secure storage, TrustZone, cryptographic accelerator với side-channel leakage protection, tamper detectors |
Gói đóng gói | QFN48: 6x6 mm, 31 GPIO (tương thích pin-to-pin với nRF54L10, nRF54L05) WLCSP: 2.4x2.2 mm, 32 GPIO |
Nguồn điện | 1.7–3.6 V |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến +105°C |
Tính năng nổi bật:
- Tiết kiệm năng lượng:
- Radio 2.4 GHz và MCU hiệu quả giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng so với nRF52840 trong các trường hợp sử dụng Bluetooth LE (quảng cáo và kết nối).
- Công cụ Online Power Profiler hỗ trợ đánh giá mức tiết kiệm năng lượng.
- Hiệu suất cao:
- Bộ xử lý Arm Cortex-M33 128 MHz kết hợp với RISC-V coprocessor giúp xử lý đa nhiệm hiệu quả, thay thế MCU bên ngoài trong một số ứng dụng.
- Quy trình sản xuất 22nm tiên tiến, tăng hiệu suất và giảm tiêu thụ năng lượng.
- Bảo mật nâng cao:
- Hỗ trợ secure boot, secure firmware update, secure storage.
- Môi trường thực thi đáng tin cậy (TrustZone).
- Cryptographic accelerator với bảo vệ chống rò rỉ kênh bên (side-channel leakage protection) và tamper detectors để đáp ứng các yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt.
- Hỗ trợ đa giao thức:
- Tích hợp nhiều giao thức IoT phổ biến, cho phép sử dụng đồng thời Bluetooth LE với Zigbee/Thread cho các ứng dụng như secure provisioning hoặc DFU (Device Firmware Update).
- Hỗ trợ các hệ sinh thái lớn như Amazon Sidewalk, Google Find My Device, Apple Find My.
- Linh hoạt thiết kế:
- Tương thích pin-to-pin với các SoC khác trong dòng nRF54L (nRF54L10, nRF54L05), giúp dễ dàng mở rộng hoặc điều chỉnh thiết kế.
- Có sẵn module từ đối tác Nordic, giảm chi phí và thời gian phát triển.
- Ứng dụng:
- Phù hợp cho các sản phẩm IoT yêu cầu hiệu suất cao, kích thước nhỏ gọn, và tiết kiệm năng
So sánh trong dòng nRF54L:
Thông số | nRF54L15 | nRF54L10 | nRF54L05 |
---|---|---|---|
NVM | 1.5 MB | 1.0 MB | 0.5 MB |
RAM | 256 KB | 192 KB | 96 KB |
Wi-Fi (với nRF70) | Có | Không | Không |
TX power | 8 dBm | 7 dBm | 7 dBm |
package WLCSP | Có | Không | Không |
Sơ đồ ra chân:
Front view

Back side view:

Hướng dẫn sử dụng:
- Sơ đồ đấu nối với vi điều khiển:
- Mô tả sơ đồ chân để nạp code ( nạp bằng Jlink hoặc các mạch hỗ trợ Jtag)
VCC Nguồn cấp 1.7–3.6 V GND GND NRST Thả nổi hoặc kéo lên cao nếu không dùng
Các thông tin tham khảo và code mẫu:
Tài liệu kĩ thuật từ Nordic: Technical Documentation
Bản vẽ kĩ thuật
- TDM2504-01.pdf
- Mechanical Dimension
- Basic Block Diagram
3D Model/Cad
3D model: TDM2504-01.step
No Comments